Danh mục phí và phụ phí cơ bản cần biết trong xuất nhập khẩu

0
BỞI Trang Thông Tin Điện Tử Xuất Nhập Khẩu IMEX NEWS

Khi làm xuất nhập khẩu hoặc Logistics bạn không chỉ quan tâm đến chi phí vận chuyển hàng hóa mà còn cần đặc biệt chú ý đến các phụ phí vận chuyển. Những phụ phí này có thể ảnh hưởng khá lớn đến toán bộ chi phí của bạn cho một lô hàng xuất nhập khẩu. Hãy tìm hiểu những loại phụ phí này ở bài viết dưới đây.

I.PHỤ PHÍ VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN

Phụ phí vận chuyển đường biển được phân thành hai loại:

1.Phụ phí tính vào cước vận chuyển

+ Phụ phí tăng giá chung (GRI – General Rate Increase) 

+ Phụ phí nhiên liệu khẩn cấp (EBS – Emergency Bunker Surcharge)

+ Phụ phí cao điểm mùa vụ (PSS – Peak Season Surcharge)

+ Phụ phí tắc nghẽn tại cảng (PCS – Port Congestion Surcharge)

+ Phụ phí phụ trội hàng nhập (CIC – Container Imbalance Charge)

+ Phụ phí nhiên liệu (BAF – Bunker Adjustment Factor) 

+ Phụ phí biến động tỷ giá (CAF – Currency Adjustment Factor)

+ Phụ phí giao hàng tại cảng ở Mỹ (DDC – Destination Delivery Charge)

+ Phụ phí qua kênh đào Panama (PCS – Panama Canal Surcharge)

+ Phụ phí qua kênh đào Suez (SCS – Suez Canal Surcharge)

2.Phí địa phương (Local charge)  

+ Phí chứng từ (Documentation)

+ Phí lệnh giao hàng (D.O – Delivery Order)

+ Phí xếp dỡ tại cảng (THC – Terminal Handling Charge)

+ Phí niêm phong chì (Seal) 

+ Phí vệ sinh container (Cleaning)

+ Phí khai thác hàng lẻ (CFS – Container Freight Station)

+ Phí kê khai hàng vào Châu Âu (ENS – Entry Summary Declaration)

+ Phí truyền dữ liệu hải quan vào một số QG như US, CANADA, CHINA… (AMS – Automatic Manifest System) 

+ Phí khai báo an ninh hàng vào Mỹ (ISF – Importer Security Filling)

+ Phí truyền dữ liệu hải quan vào Nhật Bản (AFR – Advance Filling Rules)

+ Phí truyền dữ liệu hải quan vào Trung Quốc (AFS – Advance Filling Surcharge)

+ Phụ phí giảm thải lưu huỳnh (LSS – Low Sulphur Surcharge)

+ Phụ phí sửa vận đơn (Amendment fee) 

II.PHỤ PHÍ VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

Được chia thành 2 loại:

1.Phụ phí tính vào cước vận chuyển

+ Phí nhiên liệu (FSC – Fuel Surcharge)

+ Phí an ninh (SSC – Security Surcharge) 

2.Phí địa phương (Local charge)

+ Phí phát hành vận đơn (AWB – Air Way Bill)

+ Phí xếp dỡ tại sân bay (Facility (THC) – Terminal Handling Charge)

+ Phí soi chiếu an ninh tại sân bay (X-ray – Screening)

III.PHÍ DỊCH VỤ KHÁC

  • Phí mở hải quan xuất nhập khẩu (Customs clearance fee)
  • Phí vận chuyển nội địa (Trucking fee)
  • Phí xin giấy phép xuất nhập khẩu (Export license fee)
  • Phí xin cấp chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin fee)
  • Phí đăng ký kiểm tra chất lượng (Quality test fee)
  • Phí kiểm nghiệm (Quality test fee)
  • Phí khử trùng (Fumigation fee)
  • Phí kiểm dịch (Phytosanitary fee)

Mong rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về các loại phụ phí vận chuyển xuất nhập khẩu

Viết bình luận của bạn:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: