Chúng ta rất hay thường gặp mã SKU trên hàng hóa, đây là cách mã hóa để quản lý sản phẩm hiệu quả hơn, đặc biệt là trong các trường hợp có quá nhiều loại hàng hóa. Để phân biệt các loại sản phẩm này, doanh nghiệp sẽ đặt mã SKU cho sản phẩm.
Trong bài viết này sẽ có chia sẻ chi tiết về mã SKU là gì hay SKU sản phẩm là gì? & cách đặt mã SKU.
1. Mã Sku là gì? Các khái niệm liên quan
SKU là mã được dán trên sản phẩm/ hàng hóa, mã này được thể hiện bằng một mã vạch có thể nhận diện khi quét, giúp doanh nghiệp theo dõi sự di chuyển của hàng tồn kho.
Mã SKU thường bao gồm các yếu tố sau: loại sản phẩm, nhà sản xuất, mô tả, vật liệu, kích thước, màu sắc, bao bì, và các chính sách bảo hành. Chính vì vậy, mã SKU là 1 yếu tố quan trọng trong quy trình quản lý hàng hóa và quản lý tồn kho.
Vậy SKU là viết tắt của từ gì?
SKU là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Stock-Keeping Unit nghĩa là “Đơn vị lưu kho”
SKU cũng được sử dụng rất phổ biến trong nhiều mảng khác nhau như:
SKU còn được sử dụng cho các đơn vị thời gian sửa chữa, dịch vụ và bảo hành.
SKU giúp nhà cung cấp xác định sản phẩm nào yêu cầu đặt hàng lại và cung cấp dữ liệu bán hàng.
SKU bao gồm một tổ hợp chữ và số của tám ký tự trở lên. Các ký tự là một mã bao gồm các mã thông tin giá cả, chi tiết sản phẩm và nhà sản xuất. SKU cũng có thể được áp dụng cho các sản phẩm vô hình nhưng vẫn có thể lập hóa đơn, chẳng hạn như đơn vị thời gian sửa chữa trong cửa hàng sửa chữa ô tô hoặc thời gian bảo hành.
SKU được sử dụng bởi các cửa hàng, danh mục, nhà cung cấp thương mại điện tử, nhà cung cấp dịch vụ, kho hàng và trung tâm thực hiện sản phẩm để theo dõi mức tồn kho.
Ví dụ về mã Sku sản phẩm
Với sản phẩm của Adidas có mã như hình dưới đây, mã này là ký hiệu của đặc điểm sản phẩm, chúng ta có thể thấy ở hình dưới đây.
2. Mã Sku dùng để làm gì? Tại sao Sku quan trọng
Không ngẫu nhiên mã SKU được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới. Dưới đây là những lợi ích mà SKU mang lại, và việc ứng dụng SKU trong quản lý kho hàng.
Mặc dù sku mang những ký tự khác nhau và có thể tạo thành những mã dài trông có vẻ phức tạp nhưng sau khi biết được SKU là gì có lẽ bạn sẽ thấy SKU tiện lợi và mang tính ứng dụng rất cao. SKU không chỉ là mã nhận dạng sản phẩm một cách dễ dàng mà còn giúp bạn quản lý các loại sản phẩm một cách khoa học.
»»»»»» Lộ trình học xuất nhập khẩu cho người mới bắt đầu
SKU có thể biến tấu thành rất nhiều mã, dù số lượng sản phẩm tăng lên thì mã SKU cũng không bị giới hạn số lượng, không bị trùng lặp mã. Ngoài những lý do trên, SKU còn được doanh nghiệp ưa chuộng bởi:
Thứ nhất, mã SKU giúp dễ dàng quản lý sản phẩm: Cho dù là sản phẩm đơn, sản phẩm combo hay sản phẩm có nhiều biến thể thì mã SKU luôn có cách đặt tên để phân biệt và quản lý được.
Thứ hai, mã SKU giúp nhanh chóng tìm được sản phẩm cần: Khi đã phân biệt dễ dàng thì việc xác định tìm kiếm sản phẩm theo SKU sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Doanh nghiệp có thể sắp xếp kho hàng của mình theo mã SKU để việc tìm sản phẩm sẽ trở nên tiện lợi và tránh tình trạng bị khủng hoảng vì khối lượng hàng hóa tồn kho quá nhiều, kho hàng lộn xộn.
Thứ ba, mã SKU sản phẩm cũng giúp hạn chế tình trạng thất thoát hàng hóa: Việc đặt mã SKU cho từng món hàng như việc “mã hóa” cho món hàng đó. Mỗi món hàng đều có mã hiệu nhất định thì việc thất thoát hàng sẽ giảm đi đáng kể.
Đặc biệt, mã SKU giúp quản lý tồn kho bán hàng đa kênh tiết kiệm chi phí: Bằng việc đặt tên đồng bộ từng món sản phẩm nên cho dù bạn có kết hợp bán trên nhiều nền kênh, nền tảng thì việc quản lý tồn kho vẫn sẽ không mất quá nhiều thời gian công sức để đối chứng từng món hàng trong đơn của khách hàng so với món hàng trong kho.
SKU có thể quét vào hệ thống POS nhằm giúp cho người quản lý có thể dễ dàng xác định sản phẩm nào cần được bổ sung. Khi khách hàng mua một mặt hàng tại điểm bán hàng (POS), SKU sẽ được quét và hệ thống POS sẽ tự động loại bỏ mặt hàng đó khỏi kho cũng như ghi lại các dữ liệu khác như giá bán. Không nên nhầm lẫn SKU với số kiểu (model numbers), mặc dù các doanh nghiệp có thể nhúng số kiểu vào SKU.
Các doanh nghiệp tạo SKU khác nhau cho hàng hóa và dịch vụ của mình. Ví dụ: một cửa hàng bán giày tạo SKU nội bộ hiển thị thông tin chi tiết của sản phẩm, chẳng hạn như màu sắc, kích thước, kiểu dáng, giá cả, nhà sản xuất và thương hiệu. Ví dụ: SKU cho giày ống Ugg màu tím theo kiểu Bailey Bow, cỡ 6, có thể là “UGG-BB-PUR-06”.
Với những tính năng hữu hiệu, tối ưu như trên, không khó hiểu vì sao SKU được sử dụng phổ biến như vậy. Mã SKU được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là quản lý hàng tồn kho trong chuỗi cung ứng hàng hóa.
3. Cách đặt Sku sản phẩm để quản lý hiệu quả – Những lưu ý cần nhớ
Để có thể tạo 1 SKU của sản phẩm, cần căn cứ vào những yếu tố dưới đây để đảm bảo mã SKU dễ hiểu, dễ nhớ và có thể quản lý hiệu quả kho hàng.
Một SKU nên gồm những yếu tố sau đây:
– Tên nhà sản xuất (hay tên thương hiệu)
– Mô tả sản phẩm: Mô tả ngắn về chất liệu (cotton, khaki, lụa, gấm…); hình dáng (dài, ngắn…)
– Ngày mua hàng: Gồm các số ngày, tháng, năm (chỉ nên dùng 2 số cuối)
– Kho lưu trữ: Nếu bạn có nhiều kho hàng, bạn có thể có ký hiệu riêng cho từng kho theo khu vực Hà Nội, Hồ Chí Minh,… hoặc theo Quận, Huyện.
– Kích cỡ sản phẩm
– Màu sắc sản phẩm
– Tình trạng sản phẩm: Còn mới hay đã qua sử dụng
Kết hợp tất cả các yếu tố (biến thể) trên lại cùng nhau, bạn sẽ đặt SKU cho sản phẩm theo danh mục một cách dễ dàng
Khi đặt mã SKU doanh nghiệp cần lưu ý những vấn đề sau để quản lý kho hàng hiệu quả:
Không sử dụng số của nhà sản xuất
Cho dù bạn điều hành một cửa hàng trực tuyến hay cửa hàng truyền thống, bạn nên tránh kết hợp SKU của nhà sản xuất trong tên SKU của riêng bạn. Lý do khá đơn giản: việc sử dụng tên SKU của nhà sản xuất có thể gây nhầm lẫn nếu bạn bán sản phẩm do các công ty khác nhau sản xuất.
Các nhà sản xuất đã suy nghĩ rất nhiều để làm cho SKU của họ trở nên độc đáo và dễ hiểu. Bạn cần nghĩ ra định dạng của riêng mình để tạo SKU.
Ví dụ: nếu tên SKU của nhà sản xuất là:
Quần dài – Màu đen – Size XL = QD-MD-SZXL
Doanh nghiệp có thể tự đặt tên SKU của mình:
Ví dụ: Quần dài – Màu đen – Size XL – Kẻ sọc = QD-MD-XL-KS
Tránh sử dụng các chữ cái có thể trông giống như các ký tự đặc biệt
Việc sử dụng các ký tự đặc biệt và một số chữ cái trong giống nhau có thể gây nhầm lẫn cho các sản phẩm trong cùng 1 nhóm hàng. Ngoài ra, cũng không nên sử dụng các ký tự đặc biệt khi tạo mã SKU. Dưới đây là một số ví dụ điển hình
I (chữ hoa i) và l (chữ L viết thường) trông giống nhau.
Số 0 và chữ O có vẻ giống nhau trong hầu hết các phông chữ, rất dễ gây nhầm lẫn.
Tránh bắt đầu tên SKU bằng số 0
Không nên sử dụng ký tự bắt đầu SKU bằng số 0 bởi một số công cụ lưu trữ dữ liệu hoàn toàn bỏ qua số 0 khi nhận diện mã SKU.
Nên sắp xếp các ký tự dựa trên tầm quan trọng
Cân nhắc sắp xếp các biến SKU theo thứ tự mức độ quan trọng của chúng. Một cách để làm điều này là xem mô tả sản phẩm và xác định các thuộc tính chính nổi bật nhất. Tùy thuộc vào loại sản phẩm bạn bán, những sản phẩm này có thể bao gồm tên thương hiệu, kiểu máy, màu sắc hoặc thông tin bảo hành.
Tập trung vào sự dễ hiểu
Tên SKU phải đơn giản, dễ hiểu và cực kỳ dễ hiểu. Điều này giúp các bộ phận khác nhau trong công ty của bạn – chẳng hạn như hoạt động hậu cần, nhân viên hỗ trợ khách hàng và bán hàng – cần hiểu chính xác sản phẩm mà SKU đề cập đến một cách hiệu quả.
4. Phân biệt mã SKU và UPC – SKU và UPC (mã vạch) có giống nhau không?
Với những thông tin được cung cấp ở trên, chúng ta có thể thấy SKU là loại mã do doanh nghiệp tự tạo nên, chưa được chuẩn hóa & được áp dụng trong nội bộ doanh nghiệp. Tuy nhiên, ngược lại với mã SKU, mã UPC lại là mã được chuẩn hóa trên toàn thế giới.
Thông thường UPC được sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp, cửa hàng. UPC được tạo ra bởi nhà sản xuất và mã này được áp dụng với các sản phẩm giống nhau, được bán rộng rãi, tức các các sản phẩm cùng loại sẽ được áp mã UPC giống hệt nhau.
Mặc dù cả mã UPC (viết tắt của cụm từ tiếng Anh Universal Product Code) và SKU đều là mã được sử dụng bởi các công ty, việc sử dụng chúng hoàn toàn khác nhau nhưng UPC được sử dụng cho người tiêu dùng, SKU được sử dụng cho các nhà bán lẻ.
Thành phần của UPC chỉ bao gồm số, SKU gồm cả chữ và số; UPC gồm 12 số, SKU có thể gồm cả chữ và số.
Ví dụ: nếu một công ty cung cấp SKU cho một sản phẩm bình nóng lạnh được giảm giá, người mua hàng không thể dễ dàng xem cùng một tủ lạnh đó tại hai cửa hàng khác nhau nếu chỉ dựa vào SKU. Điều này ngăn các đối thủ cạnh tranh chơi trò không lành mạnh. Ngược lại, mã sản phẩm phổ quát của sản phẩm bình nóng lạnh (UPC) giống hệt nhau bất kể cửa hàng nào đang bán các chiếc tủ lạnh đó.
Mong rằng qua bài viết này đã giúp bạn đọc hiểu rõ Mã Sku là gì, cách đặt tên mã SKU.